Các lỗi thường gặp khi dùng bồn bảo ôn – Nguyên nhân và cách xử lý
Bồn bảo ôn là thiết bị quan trọng giúp giữ nhiệt và cung cấp nước nóng ổn định cho nhiều công trình. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, bồn bảo ôn thường gặp phải một số lỗi phổ biến gây ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ thiết bị. Nhận biết sớm các lỗi bồn bảo ôn sẽ giúp người dùng kịp thời xử lý, tránh những hư hỏng nghiêm trọng.

Tại sao cần nhận biết và xử lý lỗi bồn bảo ôn?
Bồn bảo ôn giữ nhiệt là thiết bị thiết yếu trong nhiều hệ thống cung cấp nước nóng như bơm nhiệt, năng lượng mặt trời,… Bồn không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả, tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo nguồn nước nóng ổn định, phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, bồn bảo ôn có thể gặp phải các sự cố, lỗi kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Việc nhận diện sớm các lỗi phổ biến, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng biện pháp khắc phục kịp thời là rất quan trọng để tránh hư hại nặng, giảm thiểu chi phí sửa chữa và duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài cho hệ thống.
➡️ Máy nước nóng bơm nhiệt Megasun MGS-5HP-W – Giải pháp lý tưởng cho hệ thống trung tâm
➡️ Bồn bảo ôn Megasun – Dung tích đa dạng từ 500L đến 5000L
Các lỗi bồn bảo ôn thường gặp – Nguyên nhân và cách xử lý

Rò rỉ nước
Dấu hiệu: Quan sát thấy nước chảy hoặc ẩm ướt quanh bồn, áp lực nước giảm, vết ố rỉ sét xuất hiện trên bề mặt hoặc sàn dưới bồn.
Nguyên nhân:
- Mối hàn nứt hoặc thủng do kỹ thuật hàn kém hoặc ăn mòn.
- Gioăng cao su, ron kín bị chai cứng, rách hỏng.
- Ốc nối lỏng, van xả hoặc van an toàn bị rò rỉ.
- Ăn mòn thân bồn do phèn hoặc cặn nước tích tụ lâu ngày.
Cách kiểm tra:
- Ngắt nguồn điện hoặc gas, đóng van cấp nước.
- Lau khô khu vực nghi ngờ rò rỉ, quan sát xem có nước rỉ ra không.
- Bôi nước xà phòng quanh mối hàn, van, ốc nối để phát hiện bong bóng khí.
- Kiểm tra màu nước và dấu hiệu gỉ sét tại van xả hoặc các điểm nối.
Cách xử lý:
- Với rò rỉ nhẹ do gioăng, ốc nối: siết chặt hoặc thay gioăng mới. Đây là việc người dùng có thể tự làm.
- Rò rỉ van xả do cặn bám: vệ sinh hoặc thay van mới phù hợp tiêu chuẩn.
- Rò rỉ mối hàn hoặc thủng thân bồn: cần thợ chuyên môn hàn sửa hoặc thay ruột/bồn nếu hư hại nặng.
Mất nhiệt/ bồn giữ nhiệt kém
Dấu hiệu: Nước nóng nhanh nguội, tần suất làm nóng tăng lên, hóa đơn tiền điện/gas tăng, bề mặt bồn xuất hiện vùng lạnh hoặc ẩm.
Nguyên nhân:
- Lớp cách nhiệt PU foam hoặc bông thủy tinh bị ẩm, rỗng, phân hủy theo thời gian.
- Vỏ bồn bị rách, nứt, tạo điều kiện cho ẩm và nước bên ngoài xâm nhập.
- Chất liệu cách nhiệt ban đầu không đạt chuẩn hoặc đã cũ kỹ, xuống cấp.
Cách kiểm tra:
- Sờ tay quanh bồn khi nước đang nóng để cảm nhận vùng nhiệt không đều.
- Kiểm tra các vết ẩm, mốc hay mùi ẩm mốc quanh bồn.
- Đo nhiệt độ nước giữ nhiệt sau thời gian nhất định để đánh giá tốc độ thoát nhiệt.
Cách xử lý:
- Nếu lớp cách nhiệt bị ẩm do rò rỉ nước bên ngoài, xử lý điểm rò rồi hong khô hoặc thay phần cách nhiệt bị hư.
- Thay lớp cách nhiệt hoặc dùng áo cách nhiệt ngoài để cải thiện hiệu suất.
- Với bồn công nghiệp, có thể cần tháo ruột ra để thay lớp cách nhiệt chuyên dụng.
Phòng ngừa: Thường xuyên bảo dưỡng lớp vỏ và kiểm tra các mối nối. Chọn bồn bảo ôn có lớp cách nhiệt chất lượng cao, đảm bảo độ dày tiêu chuẩn.

Ngấm phèn/ ăn mòn ruột bồn
Dấu hiệu: Nước nóng có màu vàng, nâu hoặc mùi kim loại lạ, cặn gỉ xuất hiện trong vòi, xuất hiện vết rỉ gỉ hoặc mảng bám trên ruột bồn hoặc đầu ra.
Nguyên nhân:
- Nước cấp chứa nhiều sắt, phèn, khoáng chất và có tính axit cao.
- Lớp tráng men hoặc lớp phủ inox bị nứt, hỏng làm lộ thép ruột bồn.
- Không vệ sinh, xả cặn định kỳ khiến cặn khoáng tích tụ và ăn mòn vật liệu.
Cách kiểm tra:
- Tháo anode bảo vệ (nếu có), kiểm tra tình trạng ăn mòn.
- Xả nước và kiểm tra cặn bẩn dưới đáy bồn.
- Quan sát nước đầu ra có màu và mùi lạ hay không.
Cách xử lý:
- Vệ sinh và xả cặn bồn thường xuyên.
- Lắp đặt hệ thống tiền xử lý nước (lọc, làm mềm) nếu nước cứng hoặc có phèn.
- Thay ruột bồn hoặc bồn mới khi ăn mòn quá nặng.
Phòng ngừa: Kiểm tra chất lượng nước cấp, xử lý nguồn nước trước khi vào bồn. Thực hiện bảo trì và vệ sinh định kỳ theo khuyến cáo nhà sản xuất.
Van an toàn, van xả hỏng
Dấu hiệu: Van xả nước liên tục hoặc nhỏ giọt, áp suất trong bồn thay đổi thất thường, van phát ra tiếng rít khi hoạt động.
Nguyên nhân:
- Van bị kẹt do cặn hoặc gỉ sét.
- Van không đúng chủng loại hoặc lắp sai áp suất định mức.
- Áp suất trong bồn tăng cao do giãn nở nhiệt mà không có bình giãn nở hoặc bình giãn nở bị hỏng.
Cách kiểm tra:
- Thử van xả an toàn bằng cách nhấn cần van theo hướng dẫn để kiểm tra hoạt động.
- Kiểm tra bình giãn nở xem còn áp khí đúng chuẩn không.
- Quan sát áp suất trong hệ thống bằng đồng hồ áp suất (nếu có).
Cách xử lý:
- Thay van xả an toàn mới đúng thông số kỹ thuật.
- Sửa hoặc thay bình giãn nở nếu mất áp hoặc hỏng.
- Kiểm tra áp suất nguồn cấp và lắp van giảm áp nếu cần thiết.
Phòng ngừa: Kiểm tra, thử van định kỳ tối thiểu 6 tháng một lần. Lắp đặt đúng kỹ thuật và đảm bảo bình giãn nở phù hợp với hệ thống.
Không có nước nóng/ nước nóng yếu
Dấu hiệu: Vòi nước chỉ chảy nước lạnh hoặc lượng nước nóng rất yếu, áp lực giảm đột ngột, có thể kèm theo tiếng kêu hoặc hiện tượng airlock (khóa hơi).
Nguyên nhân:
- Van cấp nước nóng không mở hết hoặc van một chiều bị nghẹt.
- Hệ thống đường ống bị tắc nghẽn do cặn bẩn hoặc bị khóa hơi.
- Áp lực cấp nước thấp ảnh hưởng đến dòng chảy.
Cách kiểm tra và xử lý:
- Kiểm tra và mở hết van cấp nước nóng.
- Tháo đầu vòi, làm sạch bộ lọc và kiểm tra đường ống.
- Thực hiện xả khí (airlock) bằng cách mở vòi nước mạnh hoặc dùng thiết bị chuyên dụng.
- Lắp thêm bơm tăng áp nếu áp lực nước thấp.
Phòng ngừa: Vệ sinh định kỳ các van và đầu vòi. Lắp bộ lọc nguồn nước và kiểm tra hệ thống sau bảo trì để tránh khóa hơi.
Xem thêm một số sản phẩm Bồn bảo ôn
Tiếng ồn bất thường
Dấu hiệu: Phát ra tiếng nổ lách tách, tiếng sôi nhỏ hoặc tiếng va đập khi bồn đang làm nóng.
Nguyên nhân: Cặn bẩn hoặc vôi tích tụ dưới đáy bồn làm giảm hiệu quả truyền nhiệt.
Cách xử lý:
- Xả và vệ sinh bồn thường xuyên để loại bỏ cặn.
- Lắp đặt hệ thống làm mềm nước nếu vùng nước cứng.
Phòng ngừa: Bảo dưỡng, xả cặn định kỳ 6-12 tháng tùy điều kiện nước.
Nhiệt độ không ổn định / điều khiển nhiệt
Dấu hiệu: Nước quá nóng hoặc quá nguội so với thiết lập, nhiệt độ thay đổi thất thường khi sử dụng nhiều vòi cùng lúc.
Nguyên nhân:
- Hỏng bộ điều khiển nhiệt (thermostat), cảm biến hoặc thanh gia nhiệt (heating element).
- Van trộn nhiệt bị hỏng hoặc cài đặt sai.
Cách kiểm tra và xử lý:
- Đo nhiệt độ thực tế, kiểm tra thermostat và bộ phận điện.
- Thay thế bộ phận hỏng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Với hệ gas, gọi kỹ thuật viên chuyên ngành xử lý.
Phòng ngừa: Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống điều khiển nhiệt.
Khi nào nên gọi thợ chuyên nghiệp hoặc phải thay mới
Việc tự kiểm tra và xử lý những sự cố nhỏ ở bồn bảo ôn là điều cần thiết để duy trì hiệu suất hoạt động. Tuy nhiên, có những tình huống mà bạn không nên tự ý sửa chữa vì có thể gây hư hại thêm hoặc mất an toàn. Trong những trường hợp này, việc gọi thợ chuyên nghiệp hoặc quyết định thay mới thiết bị là cần thiết và hợp lý.
- Mối hàn bị nứt rộng, thủng thân bồn.
- Rò rỉ liên tục không thể khắc phục bằng thay gioăng/van đơn giản.
- Van an toàn hoặc thiết bị điều áp hỏng không hoạt động đúng.
- Ruột bồn bị ăn mòn nghiêm trọng, nhiều vết gỉ sét.
- Lớp cách nhiệt bị hư hỏng toàn bộ, không thể sửa chữa hiệu quả.
- Sự cố liên quan đến hệ thống điện hoặc gas không đảm bảo an toàn.
Việc gọi thợ chuyên nghiệp sẽ đảm bảo xử lý đúng kỹ thuật, tránh rủi ro an toàn và tiết kiệm chi phí về lâu dài.
Lịch bảo dưỡng đề xuất & mẹo kéo dài tuổi thọ cho bồn bảo ôn

Lịch bảo dưỡng đề xuất
Để đảm bảo bồn bảo ôn hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, việc bảo dưỡng định kỳ là rất cần thiết. Dưới đây là lịch bảo dưỡng đề xuất bạn nên tuân thủ:
- Kiểm tra và vệ sinh bồn mỗi 1–3 tháng: quan sát áp lực nước, kiểm tra rò rỉ, lau chùi bề mặt.
- Mỗi 6 tháng: kiểm tra mối hàn, gioăng cao su, van an toàn; vệ sinh ruột bồn khi cần.
- Ít nhất 1 lần mỗi năm (đặc biệt với bồn công nghiệp/lớn): kiểm định áp lực và kiểm tra toàn diện hệ thống.
- Thay thế linh kiện hao mòn (gioăng, van) khi phát hiện dấu hiệu hư hỏng hoặc xuống cấp.
Mẹo kéo dài tuổi thọ cho bồn bảo ôn
- Lắp đặt bồn ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng nguồn nước sạch, ít phèn và cặn; lắp thêm bộ lọc nếu cần.
- Duy trì áp suất và nhiệt độ trong giới hạn khuyến cáo.
- Vệ sinh ruột bồn, đường ống định kỳ để loại bỏ cặn bẩn.
- Thay linh kiện hao mòn kịp thời để giữ kín khít và an toàn hệ thống.
FAQ hỏi đáp nhanh về bình inox giữ nhiệt

Có thể tự hàn mối hàn bị rò không?
Không khuyến nghị. Hàn bồn bảo ôn đòi hỏi kỹ thuật áp lực và xử lý inox/chống rò đúng chuẩn. Nếu hàn sai, bồn có thể bị biến dạng hoặc nứt thêm.
Khi nào phải thay ruột?
Nên thay khi ruột bị ăn mòn nặng, thủng hoặc lớp bảo vệ bong tróc, không thể vệ sinh và hàn phục hồi.
Bồn bảo ôn thường xuyên bị rò rỉ ở gioăng?
Thay ngay gioăng mới chuẩn chất lượng, kiểm tra độ khít của các ốc nối, tránh để gioăng tiếp xúc hóa chất hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng. Tuy nhiên, nên kiểm tra nguyên nhân gốc (áp suất, lắp đặt sai) để tránh tái diễn.
Trên đây là tổng hợp nguyên nhân và cách xử lý các lỗi bồn bảo ôn thường gặp. Việc chủ động phát hiện và xử lý kịp thời sẽ giúp bồn bảo ôn vận hành hiệu quả, tránh được những tổn thất không đáng có về chi phí và thời gian sửa chữa. Hãy thường xuyên kiểm tra và bảo trì để đảm bảo thiết bị luôn trong trạng thái tốt nhất.